Có 1 kết quả:

孔眼 kǒng yǎn ㄎㄨㄥˇ ㄧㄢˇ

1/1

kǒng yǎn ㄎㄨㄥˇ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hole (e.g. of sieve or colander)

Bình luận 0